Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Dạy và học ngày nay tháng 8 - 2013 | | | | 20000 | |
2 |
| | Dạy và học ngày nay tháng 9 - 2013 | | | | 20000 | |
3 |
| | Dạy và học ngày nay tháng 10 - 2013 | | | | 20000 | |
4 |
| | Thiết bị Giáo dục số 95 | | | | 15000 | |
5 |
| | Thiết bị Giáo dục số 96 | | | | 15000 | |
6 |
| | Thiết bị Giáo dục số 97 | | | | 15000 | |
7 |
| | Thiết bị Giáo dục số 98 | | | | 15000 | |
8 |
| | Thể giới mới số 23 | | | | 14800 | |
9 |
| | Thể giới mới số 24 | | | | 14800 | |
10 |
| | Thể giới mới số 25 | | | | 14800 | |
|