Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
BTC-000001
| | Giáo dục số 312 | Nhà xuất bản Đồng Nai | .H | 2013 | 19000 | 05 |
2 |
BTC-000002
| | Giáo dục số 313 | Nhà xuất bản Đồng Nai | .H | 2013 | 19000 | 05 |
3 |
BTC-000003
| | Giáo dục số 314 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
4 |
BTC-000004
| | Giáo dục số 315 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
5 |
BTC-000005
| | Giáo dục số 316 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
6 |
BTC-000006
| | Giáo dục số 317 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
7 |
BTC-000007
| | Giáo dục số 318 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
8 |
BTC-000008
| | Giáo dục số 319 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
9 |
BTC-000009
| | Giáo dục số 320 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
10 |
BTC-000010
| | Khoa học giáo dục số 93 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
11 |
BTC-000011
| | Khoa học giáo dục số 94 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
12 |
BTC-000012
| | Khoa học giáo dục số 95 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
13 |
BTC-000013
| | Khoa học giáo dục số 96 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
14 |
BTC-000014
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay tháng 7 - 2013 | Nhà xuất bản Trung Ương Hội Khuyến học Việt Nam | HCM | 2013 | 20000 | 05 |
15 |
BTC-000015
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay tháng 8 - 2013 | Nhà xuất bản Trung Ương Hội Khuyến học Việt Nam | HCM | 2013 | 20000 | 05 |
16 |
BTC-000016
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay tháng 9 - 2013 | Nhà xuất bản Trung Ương Hội Khuyến học Việt Nam | HCM | 2013 | 20000 | 05 |
17 |
BTC-000017
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay tháng 10 - 2013 | Nhà xuất bản Trung Ương Hội Khuyến học Việt Nam | HCM | 2013 | 20000 | 05 |
18 |
BTC-000018
| Phạm Văn Sơn | Thiết bị Giáo dục số 95 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
19 |
BTC-000019
| Phạm Văn Sơn | Thiết bị Giáo dục số 96 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
20 |
BTC-000020
| Phạm Văn Sơn | Thiết bị Giáo dục số 97 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
21 |
BTC-000021
| Phạm Văn Sơn | Thiết bị Giáo dục số 98 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
22 |
BTC-000022
| Phan Tấn Thắng | Thể giới mới số 23 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
23 |
BTC-000023
| Phan Tấn Thắng | Thể giới mới số 24 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
24 |
BTC-000024
| Phan Tấn Thắng | Thể giới mới số 25 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
25 |
BTC-000025
| Phan Tấn Thắng | Thể giới mới số 26 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
26 |
BTC-000026
| Phan Tấn Thắng | Thể giới mới số 27 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
27 |
BTC-000027
| Phan Tấn Thắng | Thể giới mới số 28 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
28 |
BTC-000028
| Phan Tấn Thắng | Thể giới mới số 29 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
29 |
BTC-000029
| Phan Tấn Thắng | Thể giới mới số 30 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
30 |
BTC-000030
| Phan Tấn Thắng | Thể giới mới số 31 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
31 |
BTC-000031
| Phan Tấn Thắng | Thể giới mới số 32 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
32 |
BTC-000032
| Phan Tấn Thắng | Thể giới mới số 33 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
33 |
BTC-000033
| Phan Tấn Thắng | Thể giới mới số 34 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
34 |
BTC-000034
| Phan Tấn Thắng | Thể giới mới số 35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
35 |
BTC-000035
| Phan Tấn Thắng | Thể giới mới số 36 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
36 |
BTC-000036
| Phan Tấn Thắng | Thể giới mới số 37 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
37 |
BTC-000037
| Phan Tấn Thắng | Thể giới mới số 38 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
38 |
BTC-000038
| Phan Tấn Thắng | Thể giới mới số 39 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
39 |
BTC-000039
| Phan Tấn Thắng | Thể giới mới số 40 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
40 |
BTC-000040
| Nguyễn Ngọc Mỹ | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 42. | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 |
41 |
BTC-000041
| Nguyễn Ngọc Mỹ | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 42. | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 |
42 |
BTC-000042
| Nguyễn Ngọc Mỹ | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 43 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 |
43 |
BTC-000043
| Nguyễn Ngọc Mỹ | Sách - thư viện & thiết bị giáo dục số 43 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 6500 | 05 |
44 |
BTC-000044
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số T7+ 8(153 + 154). | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
45 |
BTC-000045
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số T7+ 8(153 + 154). | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
46 |
BTC-000046
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số T7+ 8(153 + 154). | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
47 |
BTC-000047
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số T7+ 8(153 + 154). | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
48 |
BTC-000048
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số T7+ 8(153 + 154). | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
49 |
BTC-000049
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số 155 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
50 |
BTC-000050
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số 155 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
51 |
BTC-000051
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số 155 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
52 |
BTC-000052
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số 155 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
53 |
BTC-000053
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số 155 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
54 |
BTC-000054
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số 156 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
55 |
BTC-000055
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số 156 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
56 |
BTC-000056
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số 156 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
57 |
BTC-000057
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số 156 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
58 |
BTC-000058
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số 156 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
59 |
BTC-000059
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số 157 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
60 |
BTC-000060
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số 157 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
61 |
BTC-000061
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số 157 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
62 |
BTC-000062
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số 157 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
63 |
BTC-000063
| Vũ Văn Hùng | Toán tuổi thơ số 157 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
64 |
BTC-000064
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 133 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
65 |
BTC-000065
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 133 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
66 |
BTC-000066
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 133 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
67 |
BTC-000067
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 133 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
68 |
BTC-000068
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 133 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
69 |
BTC-000069
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 134 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
70 |
BTC-000070
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 134 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
71 |
BTC-000071
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 134 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
72 |
BTC-000072
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 134 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
73 |
BTC-000073
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 423 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
74 |
BTC-000074
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 423 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
75 |
BTC-000075
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 423 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
76 |
BTC-000076
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 423 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
77 |
BTC-000077
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 423 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
78 |
BTC-000078
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 424 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
79 |
BTC-000079
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 424 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
80 |
BTC-000080
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 424 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
81 |
BTC-000081
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 424 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
82 |
BTC-000082
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 424 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
83 |
BTC-000083
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 425 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
84 |
BTC-000084
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 425 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
85 |
BTC-000085
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 425 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
86 |
BTC-000086
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 425 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
87 |
BTC-000087
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 425 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
88 |
BTC-000088
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 426 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
89 |
BTC-000089
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 426 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
90 |
BTC-000090
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 426 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
91 |
BTC-000091
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 426 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
92 |
BTC-000092
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 426 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
93 |
BTC-000093
| | Giáo dục Tiểu học số 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
94 |
BTC-000094
| | Giáo dục Tiểu học số 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
95 |
BTC-000095
| | Giáo dục Tiểu học số 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
96 |
BTC-000096
| | Giáo dục Tiểu học số 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
97 |
BTC-000097
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số 420 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
98 |
BTC-000098
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số 420 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
99 |
BTC-000099
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số 420 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
100 |
BTC-000100
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số 420 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
101 |
BTC-000101
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số 421 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
102 |
BTC-000102
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số 421 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
103 |
BTC-000103
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số 421 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
104 |
BTC-000104
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số 421 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
105 |
BTC-000105
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số 422 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
106 |
BTC-000106
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số 422 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
107 |
BTC-000107
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số 422 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
108 |
BTC-000108
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số 422 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
109 |
BTC-000109
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số 422 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
110 |
BTC-000110
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số 421 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
111 |
BTC-000111
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số 420 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
112 |
BTC-000112
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số CĐ 130 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
113 |
BTC-000113
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số CĐ 130 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
114 |
BTC-000114
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số CĐ 130 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
115 |
BTC-000115
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số CĐ 130 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
116 |
BTC-000116
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số CĐ 130 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
117 |
BTC-000117
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số CĐ 131 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
118 |
BTC-000118
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số CĐ 131 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
119 |
BTC-000119
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số CĐ 131 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
120 |
BTC-000120
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số CĐ 131 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
121 |
BTC-000121
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta số 418 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
122 |
BTC-000122
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 132 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
123 |
BTC-000123
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 132 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
124 |
BTC-000124
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 132 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
125 |
BTC-000125
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 132 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
126 |
BTC-000126
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta CĐ 132 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
127 |
BTC-000127
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 419 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
128 |
BTC-000128
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 419 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
129 |
BTC-000129
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 419 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
130 |
BTC-000130
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 419 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
131 |
BTC-000131
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 419 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
132 |
BTC-000132
| Đinh Khắc Vượng | Thế giới trong ta 416 | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2013 | 15000 | 05 |
133 |
BTC-000133
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 13 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
134 |
BTC-000134
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 10 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
135 |
BTC-000135
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 14 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
136 |
BTC-000136
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 15 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
137 |
BTC-000137
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 16 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
138 |
BTC-000138
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 17 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
139 |
BTC-000139
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 18 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
140 |
BTC-000140
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 11 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
141 |
BTC-000141
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 19 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
142 |
BTC-000142
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 12 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
143 |
BTC-000143
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 21 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
144 |
BTC-000144
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 22 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
145 |
BTC-000145
| Phan Tấn Thắng | Thế giới mới số 20 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14800 | 05 |
146 |
BTC-000146
| Phan Văn Kha | Khoa học Giáo dục số 90 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
147 |
BTC-000147
| Phan Văn Kha | Khoa học Giáo dục số 91 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
148 |
BTC-000148
| Phan Văn Kha | Khoa học Giáo dục số 92 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
149 |
BTC-000149
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay tháng 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 20000 | 05 |
150 |
BTC-000150
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay tháng 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 20000 | 05 |
151 |
BTC-000151
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay tháng 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 20000 | 05 |
152 |
BTC-000152
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí Giáo dục số 307 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
153 |
BTC-000153
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí Giáo dục số 308 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
154 |
BTC-000154
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí Giáo dục số 309 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
155 |
BTC-000155
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí Giáo dục số 310 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
156 |
BTC-000156
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí Giáo dục số 311 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 19000 | 05 |
157 |
BTC-000157
| Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
158 |
BTC-000158
| Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
159 |
BTC-000159
| Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
160 |
BTC-000160
| Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
161 |
BTC-000161
| Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
162 |
BTC-000162
| Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
163 |
BTC-000163
| Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
164 |
BTC-000164
| Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
165 |
BTC-000165
| Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
166 |
BTC-000166
| Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
167 |
BTC-000167
| Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 9000 | 05 |
168 |
BTC-000168
| Phạm Văn Sơn | Thiết bị Giáo dục số 91 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
169 |
BTC-000169
| Phạm Văn Sơn | Thiết bị Giáo dục số 92 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
170 |
BTC-000170
| Phạm Văn Sơn | Thiết bị Giáo dục số 93 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
171 |
BTC-000171
| Phạm Văn Sơn | Thiết bị Giáo dục số 94 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 15000 | 05 |
172 |
BTC-000172
| Ngô Trần Ái | Toán tuổi thơ số 147 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
173 |
BTC-000173
| Ngô Trần Ái | Toán tuổi thơ số 147 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
174 |
BTC-000174
| Ngô Trần Ái | Toán tuổi thơ số 147 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
175 |
BTC-000175
| Ngô Trần Ái | Toán tuổi thơ số 147 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
176 |
BTC-000176
| Ngô Trần Ái | Toán tuổi thơ số 150 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
177 |
BTC-000177
| Ngô Trần Ái | Toán tuổi thơ số 150 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
178 |
BTC-000178
| Ngô Trần Ái | Toán tuổi thơ số 150 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
179 |
BTC-000179
| Ngô Trần Ái | Toán tuổi thơ số 150 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
180 |
BTC-000180
| Ngô Trần Ái | Toán tuổi thơ số 150 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 7000 | 05 |
181 |
BTC-000181
| Ngô Trần Ái | Toán tuổi thơ số 151 + 152 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
182 |
BTC-000182
| Ngô Trần Ái | Toán tuổi thơ số 151 + 152 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
183 |
BTC-000183
| Ngô Trần Ái | Toán tuổi thơ số 151 + 152 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
184 |
BTC-000184
| Ngô Trần Ái | Toán tuổi thơ số 151 + 152 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
185 |
BTC-000185
| Ngô Trần Ái | Toán tuổi thơ số 151 + 152 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2013 | 14000 | 05 |
186 |
BTC-000186
| Vũ Quang Vinh | Thiếu niên Tiền Phong thứ 7 số 11 | Trung ương đoàn TNCS Hồ Chí Minh | ĐN | 2014 | 5000 | 05 |
187 |
BTC-000187
| Vũ Quang Vinh | Thiếu niên Tiền Phong thứ 6 số 14 | Trung ương đoàn TNCS Hồ Chí Minh | ĐN | 2014 | 5000 | 05 |
188 |
BTC-000188
| Vũ Quang Vinh | Thiếu niên Tiền Phong Chủ nhật số 8 | | HCM | 2014 | 5000 | 05 |
189 |
BTC-00370
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 175 + 176 tháng 5 + tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
190 |
BTC-00371
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 175 + 176 tháng 5 + tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
191 |
BTC-00372
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 175 + 176 tháng 5 + tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
192 |
BTC-00373
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 175 + 176 tháng 5 + tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
193 |
BTC-00374
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 175 + 176 tháng 5 + tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
194 |
BTC-00375
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 175 + 176 tháng 5 + tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
195 |
BTC-00376
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 175 + 176 tháng 5 + tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
196 |
BTC-00377
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 175 + 176 tháng 5 + tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
197 |
BTC-00378
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 175 + 176 tháng 5 + tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
198 |
BTC-00379
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 175 + 176 tháng 5 + tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
199 |
BTC-00380
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 175 + 176 tháng 5 + tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
200 |
BTC-00381
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 177 + 178 tháng 7 + tháng 8/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
201 |
BTC-00382
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 177 + 178 tháng 7 + tháng 8/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
202 |
BTC-00383
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 177 + 178 tháng 7 + tháng 8/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
203 |
BTC-00384
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 177 + 178 tháng 7 + tháng 8/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
204 |
BTC-00385
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 177 + 178 tháng 7 + tháng 8/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
205 |
BTC-00386
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 179 tháng 9/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
206 |
BTC-00387
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 179 tháng 9/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
207 |
BTC-00388
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 179 tháng 9/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
208 |
BTC-00389
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 179 tháng 9/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
209 |
BTC-00390
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 179 tháng 9/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
210 |
BTC-00391
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 180 tháng 10/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
211 |
BTC-00392
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 180 tháng 10/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
212 |
BTC-00393
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 180 tháng 10/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
213 |
BTC-00394
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 180 tháng 10/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
214 |
BTC-00395
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 180 tháng 10/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
215 |
BTC-00396
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Toán tuổi thơ số 180 tháng 10/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 19000 | 05 |
216 |
BTC-00318
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CD 150/tháng 4/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
217 |
BTC-00319
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CD 150/tháng 4/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
218 |
BTC-00320
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CD 150/tháng 4/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
219 |
BTC-00321
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CD 150/tháng 4/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
220 |
BTC-00322
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 151/tháng 5/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
221 |
BTC-00323
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 151/tháng 5/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
222 |
BTC-00324
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 151/tháng 5/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
223 |
BTC-00325
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 151/tháng 5/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
224 |
BTC-00326
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 151/tháng 5/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
225 |
BTC-00327
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 152/tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
226 |
BTC-00328
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 152/tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
227 |
BTC-00329
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 152/tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
228 |
BTC-00330
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 152/tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
229 |
BTC-00331
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 152/tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
230 |
BTC-00332
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 153/tháng 9/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
231 |
BTC-00333
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 153/tháng 9/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
232 |
BTC-00334
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 153/tháng 9/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
233 |
BTC-00335
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 153/tháng 9/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
234 |
BTC-00336
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 153/tháng 9/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
235 |
BTC-00337
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 154/tháng 10/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
236 |
BTC-00338
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 154/tháng 10/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
237 |
BTC-00339
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 154/tháng 10/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
238 |
BTC-00340
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 154/tháng 10/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
239 |
BTC-00341
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta CĐ 154/tháng 10/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
240 |
BTC-00342
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 443 tháng 4/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
241 |
BTC-00343
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 443 tháng 4/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
242 |
BTC-00344
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 443 tháng 4/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
243 |
BTC-00345
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 443 tháng 4/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
244 |
BTC-00346
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 443 tháng 4/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
245 |
BTC-00347
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 444 tháng 5/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
246 |
BTC-00348
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 444 tháng 5/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
247 |
BTC-00349
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 444 tháng 5/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
248 |
BTC-00350
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 444 tháng 5/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
249 |
BTC-00351
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 444 tháng 5/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
250 |
BTC-00352
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 445 tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
251 |
BTC-00353
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 445 tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
252 |
BTC-00354
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 445 tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
253 |
BTC-00355
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 445 tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
254 |
BTC-00356
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 445 tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
255 |
BTC-00357
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 446 tháng 7/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
256 |
BTC-00358
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 446 tháng 7/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
257 |
BTC-00359
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 446 tháng 7/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
258 |
BTC-00360
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 446 tháng 7/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
259 |
BTC-00361
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 446 tháng 7/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
260 |
BTC-00362
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 447 tháng 8/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
261 |
BTC-00363
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 447 tháng 8/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
262 |
BTC-00364
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 447 tháng 8/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
263 |
BTC-00365
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 448 tháng 9/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
264 |
BTC-00366
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 448 tháng 9/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
265 |
BTC-00367
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 448 tháng 9/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
266 |
BTC-00368
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 448 tháng 9/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
267 |
BTC-00369
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Thế giới trong ta số 448 tháng 9/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18000 | 05 |
268 |
BTC-00189
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 130 kỳ II - T1/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
269 |
BTC-00190
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 129 kỳ I - T1/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
270 |
BTC-00191
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 131 kỳ I - T2/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
271 |
BTC-00192
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 132 kỳ II - T2/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
272 |
BTC-00193
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 133 kỳ I - T3/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
273 |
BTC-00194
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 134 kỳ II - T3/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
274 |
BTC-00195
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 135 kỳ I - T4/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
275 |
BTC-00196
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 136 kỳ II - T4/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
276 |
BTC-00197
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 137 kỳ I - T5/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
277 |
BTC-00198
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục đặc san kỳ I - T5/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 12000 | 001 |
278 |
BTC-00199
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 138 kỳ II - T5/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
279 |
BTC-00200
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 139 kỳ I - T6/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
280 |
BTC-00201
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 140 kỳ II - T6/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
281 |
BTC-00202
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 141 kỳ I - T7/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
282 |
BTC-00203
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 142 kỳ I - T7/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
283 |
BTC-00204
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục đặc san kỳ II - T7/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 12000 | 001 |
284 |
BTC-00205
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 143 kỳ I - T8/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
285 |
BTC-00206
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 144 kỳ II - T8/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 12000 | 001 |
286 |
BTC-00207
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 145 kỳ I - T9/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
287 |
BTC-00208
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 146 kỳ II - T9/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
288 |
BTC-00209
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 147 kỳ I - T10/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
289 |
BTC-00210
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 148 kỳ II - T10/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
290 |
BTC-00211
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 149 kỳ I - T11/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
291 |
BTC-00212
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 150 kỳ II - T11/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
292 |
BTC-00213
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 151 kỳ I - T12/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
293 |
BTC-00214
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 152 kỳ II - T12/2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 001 |
294 |
BTC-00215
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 164 kỳ I - T1/2007 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7200 | 001 |
295 |
BTC-00216
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 165 kỳ II - T6/2007 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7200 | 001 |
296 |
BTC-00217
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 166 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7200 | 001 |
297 |
BTC-00218
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 167 kỳ I - T7/2007 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7200 | 001 |
298 |
BTC-00219
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 168 kỳ II - T7/2007 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7200 | 001 |
299 |
BTC-00220
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 169 kỳ I - T8/2007 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7200 | 001 |
300 |
BTC-00221
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 171 kỳ I - T9/2007 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7200 | 001 |
301 |
BTC-00222
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 172 kỳ II - T9/2007 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7200 | 001 |
302 |
BTC-00223
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 173 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7200 | 001 |
303 |
BTC-00224
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 174 kỳ I - T10/2007 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7200 | 001 |
304 |
BTC-00225
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 175 kỳ II - T10/2007 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7200 | 001 |
305 |
BTC-00226
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 176 kỳ I - T11/2007 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7200 | 001 |
306 |
BTC-00227
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 177 kỳ II - T11/2007 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7200 | 001 |
307 |
BTC-00228
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 178 kỳ I - T12/2007 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 7200 | 001 |
308 |
BTC-00229
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 179 kỳ I I- T12/2007 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 7200 | 001 |
309 |
BTC-00230
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 180 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 7200 | 001 |
310 |
BTC-00231
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 181 kỳ I - T1/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 7200 | 001 |
311 |
BTC-00232
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 182 kỳ II - T1/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 7200 | 001 |
312 |
BTC-00233
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 184 kỳ II - T2/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 7200 | 001 |
313 |
BTC-00234
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 185 kỳ I - T3/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 7200 | 001 |
314 |
BTC-00235
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 186 kỳ II - T3/2007 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 7200 | 001 |
315 |
BTC-00236
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 187 kỳ I - T4/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 7200 | 001 |
316 |
BTC-00237
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 188 kỳ II - T4/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 7200 | 001 |
317 |
BTC-00238
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 189 kỳ I - T5/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 7200 | 001 |
318 |
BTC-00239
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 189 kỳ I - T5/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 7200 | 001 |
319 |
BTC-00240
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 190 kỳ II - T5/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 9600 | 001 |
320 |
BTC-00241
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 190 kỳ II - T5/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 9600 | 001 |
321 |
BTC-00242
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 191 kỳ II - T6/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 9600 | 001 |
322 |
BTC-00243
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 192 kỳ II - T6/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 9600 | 001 |
323 |
BTC-00244
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 193 kỳ I - T7/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 9600 | 001 |
324 |
BTC-00245
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 194 kỳ II - T7/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 9600 | 001 |
325 |
BTC-00246
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 195 kỳ I - T8/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 9600 | 001 |
326 |
BTC-00247
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 196 kỳ II - T8/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 9600 | 001 |
327 |
BTC-00248
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 197 kỳ I - T9/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 9600 | 001 |
328 |
BTC-00249
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 198 kỳ II - T9/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 9600 | 001 |
329 |
BTC-00250
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 199 kỳ I - T10/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 9600 | 001 |
330 |
BTC-00251
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 200 kỳ II - T10/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 9600 | 001 |
331 |
BTC-00252
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 201 kỳ I - T11/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 9600 | 001 |
332 |
BTC-00253
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 203 kỳ I - T12/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 9600 | 001 |
333 |
BTC-00254
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 204 kỳ II - T12/2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 9600 | 001 |
334 |
BTC-00255
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 206 kỳ II - T1/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
335 |
BTC-00256
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 207 kỳ I - T2/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
336 |
BTC-00257
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 208 kỳ II - T2/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
337 |
BTC-00258
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 209 kỳ II - T3/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
338 |
BTC-00259
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 210 kỳ I - T3/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
339 |
BTC-00260
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 211 kỳ IV - T4/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
340 |
BTC-00261
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 211 kỳ IV - T4/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
341 |
BTC-00262
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 212 kỳ II - T4/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
342 |
BTC-00263
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 213 kỳ I - T5/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
343 |
BTC-00264
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 214 kỳ II - T5/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
344 |
BTC-00265
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 215 kỳ I - T6/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
345 |
BTC-00266
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 216 kỳ II - T6/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
346 |
BTC-00267
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 217 kỳ I - T7/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
347 |
BTC-00268
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 220 kỳ II - T8/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
348 |
BTC-00269
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 219 kỳ I - T8/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
349 |
BTC-00270
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 221 kỳ I - T9/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
350 |
BTC-00271
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 222 kỳ II - T9/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
351 |
BTC-00272
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 224 kỳ II - T10/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
352 |
BTC-00273
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 225 kỳ I - T11/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
353 |
BTC-00274
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 226 kỳ II - T11/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
354 |
BTC-00275
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 227 kỳ I - T12/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
355 |
BTC-00276
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 228 kỳ II - T12/2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11500 | 001 |
356 |
BTC-00277
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 238 kỳ II - T5/2010 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 12000 | 001 |
357 |
BTC-00278
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 239 kỳ I - T6/2010 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 12000 | 001 |
358 |
BTC-00279
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 240 kỳ II - T6/2010 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 12000 | 001 |
359 |
BTC-00280
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 241 kỳ I - T7/2010 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 12000 | 001 |
360 |
BTC-00281
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 242 kỳ II - T7/2010 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 12000 | 001 |
361 |
BTC-00282
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 243 kỳ I - T8/2010 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 12000 | 001 |
362 |
BTC-00283
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 244 kỳ II - T8/2010 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 12000 | 001 |
363 |
BTC-00284
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 245 kỳ I - T9/2010 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 12000 | 001 |
364 |
BTC-00285
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 246 kỳ II - T9/2010 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 12000 | 001 |
365 |
BTC-00286
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 247 kỳ I - T10/2010 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 12000 | 001 |
366 |
BTC-00287
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 248 kỳ II - T10/2010 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 12000 | 001 |
367 |
BTC-00288
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 249 kỳ I - T11/2010 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 12000 | 001 |
368 |
BTC-00289
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 250 kỳ II - T11/2010 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 12000 | 001 |
369 |
BTC-00290
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 251 kỳ I - T12/2010 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 12000 | 001 |
370 |
BTC-00291
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 252 kỳ II - T12/2010 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 12000 | 001 |
371 |
BTC-00292
| NGUYỄN GIA CÂU | Tạp chí Giáo dục số 262 kỳ II - T5/2011 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 13200 | 001 |
372 |
BTC-00293
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 263 kỳ I - T6/2011 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 13200 | 001 |
373 |
BTC-00294
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 264 kỳ II - T6/2011 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 13200 | 001 |
374 |
BTC-00295
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 265 kỳ I - T7/2011 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 13200 | 001 |
375 |
BTC-00296
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 266 kỳ II - T7/2011 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 13200 | 001 |
376 |
BTC-00297
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 267 kỳ I - T8/2011 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 13200 | 001 |
377 |
BTC-00298
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 268 kỳ II - T8/2011 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 13200 | 001 |
378 |
BTC-00299
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 270 kỳ II - T9/2011 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 13200 | 001 |
379 |
BTC-00300
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 271 kỳ I - T10/2011 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 13200 | 001 |
380 |
BTC-00301
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 272 kỳ II - T10/2011 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 13200 | 001 |
381 |
BTC-00302
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 273 kỳ I - T11/2011 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 13200 | 001 |
382 |
BTC-00303
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 275 kỳ I - T12/2011 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 13200 | 001 |
383 |
BTC-00304
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 276 kỳ II - T12/2011 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 13200 | 001 |
384 |
BTC-00305
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 283 kỳ I - T4/2012 | Giáo dục | Hà Nội | 2012 | 1600 | 001 |
385 |
BTC-00306
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 284 kỳ II - T4/2012 | Giáo dục | Hà Nội | 2012 | 1600 | 001 |
386 |
BTC-00307
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 285 kỳ I - T5/2012 | Giáo dục | Hà Nội | 2012 | 1600 | 001 |
387 |
BTC-00308
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 286 kỳ II - T5/2012 | Giáo dục | Hà Nội | 2012 | 1600 | 001 |
388 |
BTC-00309
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 287 kỳ I - T6/2012 | Giáo dục | Hà Nội | 2012 | 1600 | 001 |
389 |
BTC-00310
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 288 kỳ II - T6/2012 | Giáo dục | Hà Nội | 2012 | 1600 | 001 |
390 |
BTC-00311
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 289 kỳ I - T7/2012 | Giáo dục | Hà Nội | 2012 | 1600 | 001 |
391 |
BTC-00312
| NGUYỄN HUY HUÂN | Tạp chí Giáo dục số 290 kỳ II - T7/2012 | Giáo dục | Hà Nội | 2012 | 1600 | 001 |
392 |
BTC-00313
| PHẠM VĂN SƠN | TBGH 116 tháng 4/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2013 | 22000 | 0 |
393 |
BTC-00314
| PHẠM VĂN SƠN | TBGH 117 tháng 5/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2013 | 22000 | 0 |
394 |
BTC-00315
| PHẠM VĂN SƠN | TBGH 118 tháng 6/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2013 | 22000 | 0 |
395 |
BTC-00316
| PHẠM VĂN SƠN | TBGH 121 tháng 9/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2013 | 22000 | 0 |
396 |
BTC-00317
| PHẠM VĂN SƠN | TBGH 122 tháng 10/2015 | giáo dục | Hà Nội | 2013 | 22000 | 0 |